鸡蛋炒面小份 🇨🇳 | 🇬🇧 Small egg stir-fry | ⏯ |
鸡蛋炒面2份 🇨🇳 | 🇬🇧 Egg scrambled noodles 2 servings | ⏯ |
给我来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy | ⏯ |
给我一份面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy of the noodles | ⏯ |
要一份不辣的炒面 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a non-spicy fried noodles | ⏯ |
来四份菠萝炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 For four pineapple fried rice | ⏯ |
能给我来一份西红柿炒鸡蛋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a tomato scrambled egg | ⏯ |
炒面 🇨🇳 | 🇬🇧 fried noodles; Chow Mien | ⏯ |
给我来份牛排 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a steak | ⏯ |
给我来份炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a fried chicken | ⏯ |
我要一份炒粉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a piece of fried powder | ⏯ |
再来份面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Another noodle | ⏯ |
给我来一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy of this | ⏯ |
再给我来一份汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another soup | ⏯ |
炒意面 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried pasta | ⏯ |
我来炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill fry the dishes | ⏯ |
那份儿炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats fried rice | ⏯ |
老板帮我来份面条 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss helped me with a noodle | ⏯ |
给我来一份冬阴功 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a winter yin job | ⏯ |
请给我来一份,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me one, thank you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |