Chinese to Vietnamese

How to say 勾引我 in Vietnamese?

Dụ dỗ tôi

More translations for 勾引我

勾引  🇨🇳🇬🇧  Seduce
我勾引你  🇨🇳🇬🇧  I seduced you
勾引后  🇨🇳🇬🇧  After seduction
勾引去  🇨🇳🇬🇧  Seduced go
你在勾引我  🇨🇳🇬🇧  Youre seducing me
你也勾引我  🇨🇳🇬🇧  You seduced me, too
好其次勾引  🇨🇳🇬🇧  Good second seduction
好几次勾引  🇨🇳🇬🇧  Several times seduced
你怎么勾引我了  🇨🇳🇬🇧  How did you seduce me
你想我勾引你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to seduce you
那会勾引之下  🇨🇳🇬🇧  That would be seduced
非常感谢勾引  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much for seducing
好好勾引,在干哈  🇨🇳🇬🇧  Good seduction, in dry ha
女生勾引男生很重要,但是男生勾引女生很重要  🇨🇳🇬🇧  Its important for girls to seduce boys, but its important for boys to seduce girls
我先舔你也是对你的勾引  🇨🇳🇬🇧  I licked you first and seduced you
蝴蝶要勾引那个男的  🇨🇳🇬🇧  Butterflies are going to seduce that man
女生的强壮就是勾引  🇨🇳🇬🇧  A girls strength is seduction
你又成功的勾引起我的性欲  🇨🇳🇬🇧  Youve succeeded in hooking up my libido again
所以我的勾引变成了,发自内心  🇨🇳🇬🇧  So my seduction became, from the heart
女人在性中的主动叫勾引  🇨🇳🇬🇧  Womens active seduction in sex

More translations for Dụ dỗ tôi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here