Vietnamese to Chinese

How to say Dụ dỗ tôi in Chinese?

引诱我

More translations for Dụ dỗ tôi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here

More translations for 引诱我

真实女同性恋引诱  🇨🇳🇬🇧  Real lesbian seduction
现实女同性恋引诱偷拍  🇨🇳🇬🇧  Reality lesbian seduction secret lying
诱使  🇨🇳🇬🇧  Induce
诱导  🇨🇳🇬🇧  Induced
诱惑  🇨🇳🇬🇧  Temptation
诱人  🇨🇳🇬🇧  Attractive
吸引我  🇨🇳🇬🇧  Attract me
甜蜜诱人  🇨🇳🇬🇧  Sweet and seductive
超级诱惑  🇨🇳🇬🇧  Super seduction
各种诱惑  🇨🇳🇬🇧  All kinds of temptations
西服诱惑  🇨🇳🇬🇧  Suit seduction
真有诱惑  🇨🇳🇬🇧  Its tempting
极度诱惑  🇨🇳🇬🇧  Extreme temptation
我勾引你  🇨🇳🇬🇧  I seduced you
虽然很诱惑  🇨🇳🇬🇧  Although its tempting
看着很诱人  🇨🇳🇬🇧  Its tempting to watch
你好诱惑啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre tempted
诱人的蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Attractive cake
引擎  🇨🇳🇬🇧  Engine
引擎  🇨🇳🇬🇧  Engine