哈哈哈哈没嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahaha | ⏯ |
不不不,我没钱哈哈哈哈,都是自己攒的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, I dont have any money hahahaha, are their own money saved | ⏯ |
你不懂游戏,哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know the game, hahahahaha | ⏯ |
你们物流公司周末不上班嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Your logistics company doesnt work on weekends | ⏯ |
韩国物流公司周末不上班嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Korean logistics companies dont work on weekends | ⏯ |
周末他不去是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt go to work on weekends | ⏯ |
哈哈哈,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha, I havent seen you for a long time | ⏯ |
不要嘲笑我,哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont laugh at me, hahahaha | ⏯ |
这样不是更好吗?咱们俩会做不一样的饭,哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Wouldnt that be better? Were going to cook different meals, hahaha | ⏯ |
哈哈哈哈,我也是这样认为的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahaha, I think so | ⏯ |
下个这个哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Next this haha haha haha haha | ⏯ |
哈哈哈,撤了,不聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha, take it off, dont talk | ⏯ |
我父亲和母亲周末都不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 My father and mother dont work on weekends | ⏯ |
哈哈哈,我都不认识你的宿舍了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha, I dont even know your dorm | ⏯ |
下周来吧,我们周末不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Come next week, we wont go to work on weekends | ⏯ |
周末不上班,下周给你退款 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be at work on weekends and ill give you a refund next week | ⏯ |
我明天早上可以不用早起了,终于到周末了,哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get up early tomorrow morning, and finally to the weekend, haha | ⏯ |
哈哈,爱不爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, love do not love me | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahahahahaha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
下个这个哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Next this haha haha haha haha | ⏯ |
非县哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Non-county haha haha haha haha | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
猫哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Cat haha haha | ⏯ |
嘿嘿哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, haha haha | ⏯ |
妹妹话大恐龙小恐龙哈哈哈哈哈哈哈哈 🇭🇰 | 🇬🇧 Sister said dinosaur small dinosaur haha haha haha haha | ⏯ |
男保姆哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Male babysitter haha haha | ⏯ |
哼哼哼哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Humh ha haha haha | ⏯ |
吧哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
大海哈哈哈哈哎哟 🇨🇳 | 🇬🇧 The sea haha haha ouch | ⏯ |