Chinese to Vietnamese

How to say 上次是20号左右啊 in Vietnamese?

Thời gian qua nó đã được khoảng 20

More translations for 上次是20号左右啊

20左右  🇨🇳🇬🇧  About 20
大概2月20多号左右  🇨🇳🇬🇧  About February 20th or so
20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  About 20 minutes
左右左右左右  🇨🇳🇬🇧  Left and right
蒸20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Steam for about 20 minutes
上下左右  🇨🇳🇬🇧  Up and down left and right
哎呦,20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Oops, about 20 minutes
这款有20斤左右  🇨🇳🇬🇧  This one has about 20 pounds
二月10号左右  🇨🇳🇬🇧  Around February 10th
一周两次左右  🇨🇳🇬🇧  About twice a week
左左右  🇨🇳🇬🇧  Left left
左还是右  🇨🇳🇬🇧  Left or right
这张是1月8号左右  🇨🇳🇬🇧  This one is around January 8th
左右  🇨🇳🇬🇧  About
左右  🇨🇳🇬🇧  Around
下个月15号左右  🇨🇳🇬🇧  Around the 15th next month
大概是开到15到20码左右  🇨🇳🇬🇧  Its about 15 to 20 yards
1000左右是吗  🇨🇳🇬🇧  About 1000, right
大概需要20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Its about 20 minutes
300左右  🇨🇳🇬🇧  About 300

More translations for Thời gian qua nó đã được khoảng 20

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
20人民币还是20泰铢  🇨🇳🇬🇧  20 YUAN OR 20 BAHT
20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back
9:20开始,20分钟  🇨🇳🇬🇧  9:20 start, 20 minutes
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円  🇨🇳🇬🇧  : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0
减20  🇨🇳🇬🇧  Minus 20
20日  🇨🇳🇬🇧  20th
20岁  🇨🇳🇬🇧  20 years old
20寸  🇨🇳🇬🇧  20 inches
第20  🇨🇳🇬🇧  Twentieth
20元  🇨🇳🇬🇧  20 yuan