Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
20人民币还是20泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 20 YUAN OR 20 BAHT | ⏯ |
20分钟吧,20分钟回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes, 20 minutes back | ⏯ |
9:20开始,20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 9:20 start, 20 minutes | ⏯ |
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円 🇨🇳 | 🇬🇧 : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0 | ⏯ |
减20 🇨🇳 | 🇬🇧 Minus 20 | ⏯ |
20日 🇨🇳 | 🇬🇧 20th | ⏯ |
20岁 🇨🇳 | 🇬🇧 20 years old | ⏯ |
20寸 🇨🇳 | 🇬🇧 20 inches | ⏯ |
第20 🇨🇳 | 🇬🇧 Twentieth | ⏯ |
20元 🇨🇳 | 🇬🇧 20 yuan | ⏯ |