Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候来月经 in Vietnamese?

Khi nào kinh nguyệt sẽ đến

More translations for 什么时候来月经

什么时候来  🇭🇰🇬🇧  When are you coming
什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you come
最后一次月经是什么时候来的  🇨🇳🇬🇧  When was the last menstruation coming
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When do you come back
什么时候来拿  🇨🇳🇬🇧  When will you get it
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候来电  🇨🇳🇬🇧  When will you call
什么时候来修  🇨🇳🇬🇧  When will it come to repair
什么时候出来  🇨🇳🇬🇧  When will it come out
什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
什么时候来呀  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
你什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you come
你什么时候来拿大概什么时候来呢  🇨🇳🇬🇧  When will you come and get it, about when
大概二月什么时候  🇨🇳🇬🇧  About february
什么时候来接机  🇨🇳🇬🇧  When will you pick you up
那什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  So when will you be back
什么时候还回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can I come over
你什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
什么时候来广州  🇨🇳🇬🇧  When will you come to Guangzhou

More translations for Khi nào kinh nguyệt sẽ đến

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n