Chinese to Vietnamese

How to say 要他们培训使用烙铁 in Vietnamese?

muốn họ đào tạo để sử dụng sắt

More translations for 要他们培训使用烙铁

培训师培训  🇨🇳🇬🇧  Trainer training
你要买电烙铁  🇨🇳🇬🇧  Youre going to buy an electric iron
培训  🇨🇳🇬🇧  Training
培训  🇨🇳🇬🇧  Train
培训师  🇨🇳🇬🇧  Trainer
培训室  🇨🇳🇬🇧  Training room
培训会  🇨🇳🇬🇧  Training sessions
培训机构  🇨🇳🇬🇧  Training institutions
入职培训  🇨🇳🇬🇧  Induction training
舞蹈培训  🇨🇳🇬🇧  Dance training
培训课程  🇨🇳🇬🇧  Training courses
培训中心  🇨🇳🇬🇧  Center
培训记录  🇨🇳🇬🇧  Training records
晚间培训  🇨🇳🇬🇧  Evening training
培训多久  🇨🇳🇬🇧  How long is the training
培训学校  🇨🇳🇬🇧  Training schools
学科培训  🇨🇳🇬🇧  Interdisciplinary training
培训地点  🇨🇳🇬🇧  Training location
教育培训  🇨🇳🇬🇧  Education and training
培训经历  🇨🇳🇬🇧  Training experience

More translations for muốn họ đào tạo để sử dụng sắt

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks