Chinese to Vietnamese

How to say 让她选择她喜欢吃的 in Vietnamese?

Hãy để cô chọn những gì cô thích ăn

More translations for 让她选择她喜欢吃的

她在选择  🇨🇳🇬🇧  Shes choosing
她会选择  🇨🇳🇬🇧  Shell choose
她喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  She likes to eat
你可以选择她  🇨🇳🇬🇧  You can choose her
她喜欢吃大便  🇨🇳🇬🇧  She likes to eat stools
她很喜欢吃肉  🇨🇳🇬🇧  She likes meat very much
是的,她喜欢  🇨🇳🇬🇧  Yes, she does
哥哥选择的我喜欢  🇨🇳🇬🇧  My brother chose what I liked
她喜欢吃梨子吗  🇨🇳🇬🇧  Does she like pears
她最喜欢吃什么  🇨🇳🇬🇧  What does she like best to eat
她什么都喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  She likes to eat everything
她喜欢吃蛋糕吗  🇨🇳🇬🇧  Does she like cake
她不喜欢吃蔬菜  🇨🇳🇬🇧  She doesnt like vegetables
她喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Does she like it
她喜欢我  🇨🇳🇬🇧  She likes me
她喜欢听  🇨🇳🇬🇧  She likes to listen
她不喜欢  🇨🇳🇬🇧  She doesnt like it
我喜欢她  🇨🇳🇬🇧  I like her
这个礼物是她选的,她希望你能喜欢  🇨🇳🇬🇧  She chose this gift, and she wants you to like it
她真的很喜欢吃蛋糕  🇨🇳🇬🇧  She really likes cake

More translations for Hãy để cô chọn những gì cô thích ăn

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you