时间没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no question of time | ⏯ |
我们房间有一点问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a problem in our room | ⏯ |
我们老师布置了一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Our teacher assigned a question | ⏯ |
当我们有问题的时候他第一个帮助我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He was the first to help us when we had a problem | ⏯ |
我测量合格了,没问题了,我会第一时间送样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Im qualified for the measurement, no problem, Ill send the sample the first time | ⏯ |
第一时间 🇨🇳 | 🇬🇧 First time | ⏯ |
有问题可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a problem and you can find me | ⏯ |
第四根线有问题,待会儿查一下看 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a problem with the fourth line, ill check it later | ⏯ |
第一个问题是 🇨🇳 | 🇬🇧 The first question is | ⏯ |
我们第一天来的时候就发现了这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 We found out about it the first time | ⏯ |
你有什么问题可以随时找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any questions to find me at any time | ⏯ |
第一时间告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me the first time | ⏯ |
有问题我帮你们问 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking for you | ⏯ |
有问题可以随时问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me anytime if you have a question | ⏯ |
有时间找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to find you | ⏯ |
第一题 🇨🇳 | 🇬🇧 First question | ⏯ |
第一题 🇨🇳 | 🇬🇧 Question 1 | ⏯ |
我有一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a question | ⏯ |
我有一些问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I have some questions | ⏯ |
没问题,没问题,有时间我就过来巴基斯坦 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, no problem, Ill come to Pakistan when I have time | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |
微辣中辣特拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |