Chinese to Vietnamese

How to say 通知我来看,处理 in Vietnamese?

thông báo cho tôi để đến và đối phó với

More translations for 通知我来看,处理

后期我来处理  🇨🇳🇬🇧  Later Ill deal with it
抓到我来处理  🇨🇳🇬🇧  Get me to handle it
我知道怎么样处理,现在处理业吧!以后再处理  🇨🇳🇬🇧  I know how to deal with it, now deal with the industry! We will process it later
我们通过管道去处理  🇨🇳🇬🇧  We deal with it through the pipeline
明天我来处理。我懂  🇨🇳🇬🇧  Ill take care of it tomorrow. I know
我给他看了通知  🇨🇳🇬🇧  I showed him the notice
处理  🇨🇳🇬🇧  Handle
处理  🇨🇳🇬🇧  Processing
我要看到现像才知道怎么去处理  🇨🇳🇬🇧  I want to see the present image to know how to deal with
来的时候通知我  🇨🇳🇬🇧  Let me know when you come
我想知道如何处理垃圾  🇨🇳🇬🇧  I want to know how to deal with garbage
我通知我老板过来  🇨🇳🇬🇧  Ill tell my boss to come over
已经通知快递处理了,晚上留意下哦  🇨🇳🇬🇧  has informed the express deal, the evening attention under oh
我不懂处理  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to deal with it
我安排处理  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange for it to be dealt with
我正在处理  🇨🇳🇬🇧  Im working on it
我会处理好  🇨🇳🇬🇧  Ill take care of it
我让工程部过来处理  🇨🇳🇬🇧  Ill get the engineering department to deal with it
让我来处理这个问题  🇨🇳🇬🇧  Let me deal with this problem
后来都处理好了  🇨🇳🇬🇧  And then it was all processed

More translations for thông báo cho tôi để đến và đối phó với

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar