日本料理 🇨🇳 | 🇬🇧 Japanese cuisine | ⏯ |
这里有日本料理吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Japanese food here | ⏯ |
我在套餐没有指定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont specify in the package | ⏯ |
只有套餐,没有零点 🇨🇳 | 🇬🇧 Only the package, no zero points | ⏯ |
日本料理在那了 🇨🇳 | 🇬🇧 Japanese food is there | ⏯ |
你有没有预定素食 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you booked a vegetarian diet | ⏯ |
套餐有多一樣食物送 🇭🇰 | 🇬🇧 How kind of food is the package | ⏯ |
今日午餐,有咩好食 🇭🇰 | 🇬🇧 Lunch today, whats good to eat | ⏯ |
我喜欢吃日本料理 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat Japanese food | ⏯ |
日本有 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan has | ⏯ |
套餐饭有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a set meal | ⏯ |
有什么套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the package | ⏯ |
有没有手套 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have gloves | ⏯ |
他昨天没有吃日本人的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt eat Japanese food yesterday | ⏯ |
我会做一点日本料理 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do some Japanese food | ⏯ |
明天请你吃日本料理 🇨🇳 | 🇬🇧 Please eat Japanese food tomorrow | ⏯ |
请问日本料理在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is Japanese cuisine on | ⏯ |
我没有去过日本 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been to Japan | ⏯ |
现在暂时没有新套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no new package right now | ⏯ |
有速食也有正餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres fast food and theres a meal | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |