不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Not allow | ⏯ |
允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow | ⏯ |
这里不允许停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is not allowed here | ⏯ |
绝对不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Absolutely not allowed | ⏯ |
法律不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The law doesnt allow it | ⏯ |
公司不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The company does not allow | ⏯ |
十分遗憾,我们不允许这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 It is a pity that we are not allowed to do so | ⏯ |
不允许你换头像,能做到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not allowed to change your avatar, can you do that | ⏯ |
允许的 🇨🇳 | 🇬🇧 Allowed | ⏯ |
允许让 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow to let | ⏯ |
没有她的允许,这样做是不是不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wouldnt it be bad to do this without her permission | ⏯ |
不允许双破击 🇨🇳 | 🇬🇧 Double-breaks are not allowed | ⏯ |
不管是否允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether or not it is allowed | ⏯ |
女朋友不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriends dont allow it | ⏯ |
会允许吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be allowed | ⏯ |
我们允许 🇨🇳 | 🇬🇧 We allow it | ⏯ |
允许你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow you | ⏯ |
未经允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Without permission | ⏯ |
像这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Like this | ⏯ |
不允许我认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not allowed to know you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |