Chinese to Vietnamese

How to say 不完让车间自己去回修 in Vietnamese?

Không thể hoàn thành hội thảo để sửa chữa chính nó

More translations for 不完让车间自己去回修

让她自己带回家去剪  🇨🇳🇬🇧  Let her take it home and cut it
自己开的修车厂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you own a garage
不用不用,我自己回去  🇨🇳🇬🇧  No, Ill go back on my own
我自己回去,不用送  🇨🇳🇬🇧  Ill go back myself, i dont have to send it
我自己拿回去  🇨🇳🇬🇧  Ill take it back myself
完善自己  🇨🇳🇬🇧  Perfect yourself
您不要回自己的房间吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to go back to your room
自己开车  🇨🇳🇬🇧  Drive your own car
巡回自己  🇨🇳🇬🇧  Tour yourself
找回自己  🇨🇳🇬🇧  Find yourself
让自己快乐  🇨🇳🇬🇧  Make yourself happy
你要自己拿回去,我们不送  🇨🇳🇬🇧  Youre going to take it back, were not going to send it
你先自己修理,费用自己垫上  🇨🇳🇬🇧  You fix it yourself first, and you pay for it yourself
不断完善自己的人格  🇨🇳🇬🇧  Constantly improve your personality
我自己打车  🇨🇳🇬🇧  Ill take a taxi myself
我自己回家  🇨🇳🇬🇧  Ill go home on my own
自己回家了  🇨🇳🇬🇧  I went home by myself
不,我自己可以回家  🇨🇳🇬🇧  No, I can go home myself
时间自己定  🇨🇳🇬🇧  Time for yourself
让自己好起来!  🇨🇳🇬🇧  Make yourself better

More translations for Không thể hoàn thành hội thảo để sửa chữa chính nó

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng