激活 🇨🇳 | 🇬🇧 Validation | ⏯ |
我不会激活它 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to activate it | ⏯ |
电话卡激活 🇨🇳 | 🇬🇧 The calling card is activated | ⏯ |
不要不要不要不要不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont dont dont dont dont | ⏯ |
我要吃冰激凌 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have ice cream | ⏯ |
你的卡没有激活不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Your card is not activated | ⏯ |
你为什么不去激活呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you activate it | ⏯ |
激活卡片使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Activate card use | ⏯ |
不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont dont | ⏯ |
要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want | ⏯ |
不要不要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it | ⏯ |
提示是没有激活 🇨🇳 | 🇬🇧 The hint is not active | ⏯ |
请不要干扰我们的生活,请不要干扰我们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont interfere with our life, please dont interfere with our life | ⏯ |
冰激凌,我要选这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice cream, Im going to pick this one | ⏯ |
你不需要过性生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you need sex | ⏯ |
不要羡慕别人的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont envy other peoples lives | ⏯ |
你不需要老公生活啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need a husband to live | ⏯ |
要不要呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to | ⏯ |
要不要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it | ⏯ |
你要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want it or not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |