Chinese to Vietnamese

How to say 手套和镊子 in Vietnamese?

Găng tay và nhíp

More translations for 手套和镊子

镊子  🇨🇳🇬🇧  Tweezers
手套  🇨🇳🇬🇧  Gloves
手套  🇨🇳🇬🇧  glove
手套  🇨🇳🇬🇧  Gloves
手套  🇭🇰🇬🇧  Gloves
棉手套  🇨🇳🇬🇧  Cotton gloves
戴手套  🇨🇳🇬🇧  Wear gloves
需要,脑子,手套,眼镜  🇨🇳🇬🇧  Need, brain, gloves, glasses
需要手套,帽子,眼镜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need gloves, hats, glasses
需要帽子,手套,头盔吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a hat, gloves, a helmet
运动手套  🇨🇳🇬🇧  Sports gloves
一只手套  🇨🇳🇬🇧  A glove
两双手套  🇨🇳🇬🇧  Two pairs of gloves
手套有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have gloves
空手套可  🇨🇳🇬🇧  Empty gloves are available
无尘手套  🇨🇳🇬🇧  Dust-free gloves
工作手套  🇨🇳🇬🇧  Work Gloves
防割手套  🇨🇳🇬🇧  Cut-resistant gloves
有手套吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have gloves
塑料手套  🇨🇳🇬🇧  Plastic gloves

More translations for Găng tay và nhíp

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o