Chinese to Vietnamese

How to say 我在工厂 in Vietnamese?

Tôi đang ở nhà máy

More translations for 我在工厂

我在工厂  🇨🇳🇬🇧  Im in the factory
在工厂  🇨🇳🇬🇧  At the factory
在工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a factory
货在工厂  🇨🇳🇬🇧  The goods are in the factory
我在工厂上班  🇨🇳🇬🇧  I work in a factory
我在工厂上班  🇨🇳🇬🇧  I work in a factory
在组合工厂  🇨🇳🇬🇧  In the combination plant
工厂在东莞  🇨🇳🇬🇧  The factory is in Dongguan
有的我有在工厂  🇨🇳🇬🇧  Some i have in the factory
工厂  🇨🇳🇬🇧  Factory
工厂  🇨🇳🇬🇧  factory
你是指工厂吗?工厂在江苏!  🇨🇳🇬🇧  Do you mean the factory? Factory in Jiangsu
你是指工厂吗?工厂在浙江!  🇨🇳🇬🇧  Do you mean the factory? Factory in Zhejiang
我在等工厂销售提供工厂地址给我  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for the factory sale to provide the factory address to me
工人工厂  🇨🇳🇬🇧  Workers Factory
工厂工人  🇨🇳🇬🇧  Factory workers
工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Work in the factory
我在工厂门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the factory gate
我爸爸在电厂工作  🇨🇳🇬🇧  My dad works in a power plant
我现在联系下工厂  🇨🇳🇬🇧  Im in touch with the factory now

More translations for Tôi đang ở nhà máy

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny