Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
你能问问Robin,她愿意接手救援吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you ask Robin, shes willing to take over the rescue | ⏯ |
你还愿意帮助她吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still willing to help her | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
您问问你的老婆愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you ask your wife if he would like to | ⏯ |
你是否愿意和我一起唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to sing with me | ⏯ |
你不愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to | ⏯ |
你愿意去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go | ⏯ |
你愿意来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come | ⏯ |
你愿意给吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to give it | ⏯ |
她们愿意来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would they like to come to China | ⏯ |
而是看他是否愿意和需要 🇨🇳 | 🇬🇧 it depends on whether he is willing and needed | ⏯ |
你是否愿意成为我的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
你了解朋友,是否有朋友愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 You know your friends, whether they want them to | ⏯ |
你愿意娶我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
你愿意等我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you wait for me | ⏯ |
你愿意减肥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you willing to lose weight | ⏯ |
不愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to | ⏯ |
她在问有没有人愿意出来陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes asking if anyone wants to come out and stay with you | ⏯ |