Vietnamese to Chinese

How to say Người thân của bạn in Chinese?

你的亲戚

More translations for Người thân của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 你的亲戚

亲戚  🇨🇳🇬🇧  Relatives
亲戚  🇨🇳🇬🇧  Relative
有亲戚  🇨🇳🇬🇧  There are relatives
拜访亲戚  🇨🇳🇬🇧  Visiting relatives
去走亲戚  🇨🇳🇬🇧  Go and go with your relatives
你有亲戚在那里  🇨🇳🇬🇧  You have relatives there
我的亲戚在日本  🇨🇳🇬🇧  My relatives in Japan
向亲戚拜年  🇨🇳🇬🇧  New Years greetings to relatives
店里都是亲戚  🇨🇳🇬🇧  The store is full of relatives
在哪个亲戚嘛  🇨🇳🇬🇧  What relative is it
可以拜访亲戚  🇨🇳🇬🇧  You can visit relatives
我有亲戚在这里  🇨🇳🇬🇧  I have relatives here
我们现在是亲戚  🇨🇳🇬🇧  We are relatives now
亲戚家吃饭[呲牙]  🇨🇳🇬🇧  Relatives eat at home
我去拜访我的亲戚朋友  🇨🇳🇬🇧  I went to visit my relatives and friends
人们通常拜访亲戚  🇨🇳🇬🇧  People usually visit relatives
邀请亲戚和朋友参加  🇨🇳🇬🇧  Invite relatives and friends to attend
也就是到亲戚家做客  🇨🇳🇬🇧  That is, to visit a relatives house
谈论父母或亲戚的工作情况  🇨🇳🇬🇧  Talk about the work of parents or relatives
晚上在亲戚家,真不好玩  🇨🇳🇬🇧  Its not fun to be at a relatives house at night