Chinese to Vietnamese

How to say 你在什么地方工作 in Vietnamese?

Bạn làm việc ở đâu

More translations for 你在什么地方工作

你在什么地方工作呀  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你的工作在中国什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where in China are your work
家在什么地方,你家在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is your home and where is your home
你在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你工作的地方  🇨🇳🇬🇧  Where you work
在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is it
你作什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
你在什么地方啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你好,在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is it
你在什么地方住  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
工作的地方  🇨🇳🇬🇧  work place
你现在在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
我在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where am I
住在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
装在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where to put it
你现在在做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work are you doing now
现在在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
你们住在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
请问你在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you, please
我工作的地方  🇨🇳🇬🇧  My workplace

More translations for Bạn làm việc ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?