Chinese to Vietnamese

How to say 天气好冷,冷死人了 in Vietnamese?

Nó lạnh và lạnh

More translations for 天气好冷,冷死人了

天气冷了  🇨🇳🇬🇧  Its cold
冷死了  🇨🇳🇬🇧  Its cold
天气太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
今天天气冷了  🇨🇳🇬🇧  Its cold today
天气太冷  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
天气冷吧!  🇨🇳🇬🇧  Its cold
天气寒冷  🇨🇳🇬🇧  The weather is cold
天气很冷  🇨🇳🇬🇧  Its very cold
吃饭了,天气好冷啊!  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
今天天气好冷呀  🇨🇳🇬🇧  Its cold today
冷气  🇨🇳🇬🇧  Air conditioning
好冷好冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
寒冷的天气  🇨🇳🇬🇧  Cold weather
天气越来越冷了  🇨🇳🇬🇧  Its getting colder and colder
天气慢慢变冷了  🇨🇳🇬🇧  The weather is getting colder
今天天气冷不  🇨🇳🇬🇧  Its cold today
今天天气很冷  🇨🇳🇬🇧  Its very cold today
冷气机  🇨🇳🇬🇧  Air-conditioner
今天好冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold today
天好冷啊!  🇨🇳🇬🇧  Its cold

More translations for Nó lạnh và lạnh

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o