Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
使....怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Make.... What do you think | ⏯ |
花样滑冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Figure Skating | ⏯ |
怎么样使用 🇨🇳 | 🇬🇧 How to use it | ⏯ |
跟花痴一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like a flower | ⏯ |
危险的花样 🇨🇳 | 🇬🇧 Dangerous tricks | ⏯ |
面料一样,花型不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The fabric is the same, the flower type is not the same | ⏯ |
像春天的花一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a spring flower | ⏯ |
樱花和原来一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherry blossoms are the same as they were | ⏯ |
花花 🇨🇳 | 🇬🇧 Flower | ⏯ |
原来也是这样,樱花 🇨🇳 | 🇬🇧 It turns out so, cherry blossoms | ⏯ |
晴天使你感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 A sunny day makes you feel better | ⏯ |
这样会使她更加美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 This will make her more beautiful | ⏯ |
可以玩哪些花样,亲嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 What tricks can I play, mouth- to mouth | ⏯ |
像玫瑰花一样的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman like a rose | ⏯ |
中国人做菜花样很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese a lot of cooking | ⏯ |
产品需要绗缝花样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the product need to be sewn | ⏯ |
使 🇨🇳 | 🇬🇧 Make | ⏯ |
花语花园 🇨🇳 | 🇬🇧 Floral garden | ⏯ |
花环花环 🇨🇳 | 🇬🇧 Wreath | ⏯ |
我爱花花 🇨🇳 | 🇬🇧 I love flowers | ⏯ |