Chinese to Vietnamese

How to say 迷路了就不干了 in Vietnamese?

Bị lạc và bỏ đi

More translations for 迷路了就不干了

迷路了  🇨🇳🇬🇧  Get lost
我迷路了  🇨🇳🇬🇧  Im lost
我们迷路了  🇨🇳🇬🇧  Were lost
你迷路了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you lost
我们一开始就迷路了  🇨🇳🇬🇧  We got lost in the first place
迷了路的鸭子!  🇨🇳🇬🇧  The ducks who are lost in the way
我要是迷路了,你就再也看不见我了  🇨🇳🇬🇧  If I get lost, youll never see me again
那个女孩迷路了  🇨🇳🇬🇧  That girls lost
迷路  🇨🇳🇬🇧  Get lost
干就完了  🇨🇳🇬🇧  Its done
干,就完了!  🇨🇳🇬🇧  Do it, its over
我还以为你迷路了  🇨🇳🇬🇧  I thought you were lost
哦,我们刚才迷路了  🇨🇳🇬🇧  Oh, we just got lost
我迷路了,我好害怕  🇨🇳🇬🇧  Im lost, Im so scared
火车到了,我想他是迷路了  🇨🇳🇬🇧  The train has arrived, and I think he is lost
我迷路  🇨🇳🇬🇧  Im lost
迷糊了  🇨🇳🇬🇧  Its confusing
着迷了  🇨🇳🇬🇧  Im fascinated
干他就完了  🇨🇳🇬🇧  Hes done
现在到什么地方了,我迷路了  🇨🇳🇬🇧  Where versu, Im lost

More translations for Bị lạc và bỏ đi

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home