是的,明天我要回芽庄工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im going back to work in Nha Trang tomorrow | ⏯ |
不了,我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im going to work tomorrow | ⏯ |
我明天就结束这边的工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to finish my work here tomorrow | ⏯ |
我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天要工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work tomorrow | ⏯ |
明天要工作吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天就回了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
今天明天后天我都是需要工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to work today and tomorrow, the day after tomorrow | ⏯ |
我明天要跟我老婆回贵州了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Guizhou with my wife tomorrow | ⏯ |
在你回国以后我就换了工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed my job after you returned home | ⏯ |
我说这样回去我的工作就可以完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said i could get my work done by going back | ⏯ |
我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
然后这样,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 And then, Im going home | ⏯ |
我后天要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back the day after | ⏯ |
明天还来我这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work on my side tomorrow | ⏯ |
明天有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a job tomorrow | ⏯ |
我听说你明天就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard youre going home tomorrow | ⏯ |
我要工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
后天就要回美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to America the day after | ⏯ |
我明天晚上回杭州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Hangzhou tomorrow night | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |