Chinese to Vietnamese

How to say 先打扫 in Vietnamese?

Làm sạch đầu tiên

More translations for 先打扫

先打扫  🇨🇳🇬🇧  Clean first
先打扫这里  🇨🇳🇬🇧  Clean it first
我先要用扫把打扫地板  🇨🇳🇬🇧  Ill clean the floor with a broom first
打扫  🇨🇳🇬🇧  Clean
509打扫  🇨🇳🇬🇧  509 Clean
要打扫  🇨🇳🇬🇧  To clean
你打扫  🇨🇳🇬🇧  You clean up
先生您需要打扫卫生麽  🇨🇳🇬🇧  Sir, do you need cleaning
我先要拿墩布打扫地板  🇨🇳🇬🇧  Ill clean the floor with a cloth first
打扫房间  🇨🇳🇬🇧  Clean a room
打扫房子  🇨🇳🇬🇧  Clean the house
不打扫了  🇨🇳🇬🇧  Dont clean
打扫清洁  🇨🇳🇬🇧  Cleaning
不用打扫  🇨🇳🇬🇧  No cleaning
打扫两遍  🇨🇳🇬🇧  Clean it twice
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Cleaning
打扫干净  🇨🇳🇬🇧  Clean up
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up
打扫房间  🇨🇳🇬🇧  Clean the room
扫黄打非  🇨🇳🇬🇧  Sweeping Yellow

More translations for Làm sạch đầu tiên

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend