Chinese to Vietnamese

How to say 可以用文字沟通 in Vietnamese?

Bạn có thể giao tiếp bằng lời nói

More translations for 可以用文字沟通

你可以用中文沟通么  🇨🇳🇬🇧  Can you communicate with Chinese
我可以用这个给你沟通  🇨🇳🇬🇧  I can use this to communicate with you
没关系,我们可以用英语沟通  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, we can communicate in English
可以帮我沟通一下  🇨🇳🇬🇧  You can help me communicate
我们可以微信沟通  🇨🇳🇬🇧  We can communicate with WeChat
沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication
沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication
你们英文沟通吗  🇨🇳🇬🇧  Do you communicate in English
你可以用你的方式和我沟通的  🇨🇳🇬🇧  You can communicate with me your way
你可以让他过来沟通  🇨🇳🇬🇧  You can get him to come and communicate
我们可以发语音沟通  🇨🇳🇬🇧  We can send voice communication
咱俩个就可以沟通了  🇨🇳🇬🇧  We can communicate with each other
用手机翻译沟通  🇨🇳🇬🇧  Use mobile phone translation to communicate
我们用美元沟通  🇨🇳🇬🇧  We communicate in dollars
你好,你用语音跟我沟通,嗯,也可以  🇨🇳🇬🇧  Hello, you use your voice to communicate with me, well, you can
没关系,你先回复我们交期即可你可以用中文沟通吗  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, you can reply to our delivery date first.Can you communicate with Chinese
纸可以用来写字  🇨🇳🇬🇧  Paper can be used to write
你可以打文字给我  🇨🇳🇬🇧  You can type to me
你可以打中文字吗  🇨🇳🇬🇧  Can you type Chinese
长按文字可以翻译  🇨🇳🇬🇧  Long-press text to translate

More translations for Bạn có thể giao tiếp bằng lời nói

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always