凉拌嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets mix it cold | ⏯ |
这里有凉菜,蒸菜 🇨🇳 | 🇬🇧 There are cold dishes and steamed vegetables | ⏯ |
拌菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Mix | ⏯ |
凉拌土鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold-mixed chicken | ⏯ |
麻辣牛肉是凉拌菜来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy beef comes from cold vegetables | ⏯ |
凉拌木瓜丝 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold papaya | ⏯ |
凉菜 🇨🇳 | 🇬🇧 cold dish | ⏯ |
有没有菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a menu | ⏯ |
有没有素菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any vegetarian dishes | ⏯ |
有没有芹菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have celery | ⏯ |
有没有中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any Chinese food | ⏯ |
这是凉拌黄瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a cold cucumber | ⏯ |
有没有清凉的洗头水 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any cool shampoo | ⏯ |
有没有中文菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese menu | ⏯ |
菜来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The dishs coming, isnt it | ⏯ |
还有菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 And the food didnt go up | ⏯ |
有拌饭酱嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a sauce | ⏯ |
这会没有炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be no stir-fried | ⏯ |
还没有牛肉菜 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no beef dish | ⏯ |
不好意思,没有菜花了,只有菜柳,韭菜,包菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, no vegetables spent, only vegetable willows, leeks, cabbages | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa 🇨🇳 | 🇬🇧 3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |