不跟我们说,让我们误会他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell us, lets get him wrong | ⏯ |
他说我们笑起来更像 🇨🇳 | 🇬🇧 He said we laughed more like | ⏯ |
是的,我跟他们公司很熟,可以让他们来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know their company very well enough to get them to pick you up | ⏯ |
像我们以前你会跟他讨论跟他谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Like we used to talk to him | ⏯ |
他们都说我像DJ 🇨🇳 | 🇬🇧 They all say Im like a DJ | ⏯ |
他让我像你说谢谢你的理解 🇨🇳 | 🇬🇧 He made me like you said thank you for understanding | ⏯ |
你这好像是在说我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like youre talking about me | ⏯ |
你们说会帮我安装是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you say youd help me install it | ⏯ |
你跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him | ⏯ |
好是保证让他们拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 The good thing is to make sure they get it back | ⏯ |
你让他跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked him to contact me | ⏯ |
我跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
我跟他们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I told them | ⏯ |
我觉得他跟你很像 🇨🇳 | 🇬🇧 I think hes like you | ⏯ |
我希望你能跟他和好,就像你跟我一样 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to make up with him, just like you and me | ⏯ |
它是安装说名书 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an installation saying the name book | ⏯ |
好的,那我明天让他们来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill let them pick you up tomorrow | ⏯ |
是他爸爸让孩子用英语跟你问好,她想让孩子用英语跟你问好 🇨🇳 | 🇬🇧 是他爸爸让孩子用英语跟你问好,她想让孩子用英语跟你问好 | ⏯ |
你好,我是纵横广告安装安装业务人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im a cross-sectiona installation installation business person | ⏯ |
他让我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me to pick you up | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |