Chinese to Vietnamese
不要放辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put peppers | ⏯ |
不放辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put the peppers | ⏯ |
不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 No chili | ⏯ |
不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pepper | ⏯ |
要不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want peppers | ⏯ |
放点辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Put some peppers | ⏯ |
放点 辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Put some peppers | ⏯ |
这个菜不放辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 This dish doesnt put peppers on | ⏯ |
烧烤需不需要放辣椒粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Barbecue needs no pepper powder | ⏯ |
这个不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 This doesnt want chili peppers | ⏯ |
全部不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont all peppers | ⏯ |
不要辣椒是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pepper, do you | ⏯ |
要辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want peppers | ⏯ |
我要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want chili peppers | ⏯ |
辣椒面少放点 🇨🇳 | 🇬🇧 Less chilli noodles | ⏯ |
只放盐和辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Only salt and peppers | ⏯ |
辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cayenne Pepper | ⏯ |
辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 chilli; capsicum; paprika; cayenne pepper; hot pepper | ⏯ |
我的牛肉饭不放辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 My beef rice doesnt put peppers on | ⏯ |
能要辣的辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have spicy peppers | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |