Chinese to Vietnamese

How to say 他们认识路就可以 in Vietnamese?

Họ biết cách

More translations for 他们认识路就可以

所以就跟他认识  🇨🇳🇬🇧  So I know him
自从 1999年以来他们就认识  🇨🇳🇬🇧  They have known each other since 1999
不认识路  🇨🇳🇬🇧  Do not know the way
可以认识吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get to know each other
你认识路吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the way
我不认识路  🇨🇳🇬🇧  I dont know the way
人们不可以认识动物  🇨🇳🇬🇧  People cant know animals
我们可以认识一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get to know each other
他认识sevak  🇨🇳🇬🇧  He knows sevak
认识他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know him
他可以叫我们知识  🇨🇳🇬🇧  He can call us knowledge
你不认识他们吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know them
可以认识一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get to know each other
可以认识一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend with you
认识一下可以么  🇨🇳🇬🇧  Can you get to know you
你认识他,还是我认识他啊  🇨🇳🇬🇧  Do you know him, or do I know him
你不认识他吗?不认识  🇨🇳🇬🇧  Dont you know him? I dont know
就算你跟他们认识一辈子  🇨🇳🇬🇧  Even if youve known them all your life
以后我们就不认识了,对吗  🇨🇳🇬🇧  We wont know each other, do we
我可不可以认识你啊  🇨🇳🇬🇧  Can I know you

More translations for Họ biết cách

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed