Chinese to Vietnamese

How to say Be with you in Vietnamese?

Được với bạn

More translations for Be with you

我陪你  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
我陪你一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
我将伴随你  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
我会陪你一起的  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
和你做个朋友  🇨🇳🇬🇧  Be friends with you
有你在我会更开心  🇨🇳🇬🇧  Id be happier with you
还有我陪你  🇨🇳🇬🇧  And Ill be with you
我明天到你那里  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you tomorrow
你又不能陪伴我  🇨🇳🇬🇧  You cant be with me
在这儿陪你  🇨🇳🇬🇧  Ill be here with you
想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Want to be with you
老实跟你说  🇨🇳🇬🇧  To be honest with you
我今天晚上陪你们一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you tonight
愿神与你同在  🇨🇳🇬🇧  May God be with you
跟你在一起 我会很开心  🇨🇳🇬🇧  Ill be happy with you
我将与你们同在  🇨🇳🇬🇧  I will be with you
So I can be writing to you with no answer  🇨🇳🇬🇧  So I can be writing to to you with with with
我想和你  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
这个可以随身携带吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be carried with you
我想跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you

More translations for Được với bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country