价格一个的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price one price | ⏯ |
这两个是一样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are the same price | ⏯ |
这个价格就是公寓的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the price of the apartment | ⏯ |
这个价格是最低的学生的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price is the lowest students price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the final price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇹🇭 | 🇬🇧 這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗 | ⏯ |
两个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Two prices | ⏯ |
这鞋的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this shoe | ⏯ |
这两个图片价格是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of the two pictures is the same | ⏯ |
优惠过了的价格的话是这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The discounted price is this price | ⏯ |
还是一样的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still the same price | ⏯ |
这个物品的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of this item is | ⏯ |
这个是最低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
这个是我们的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our price | ⏯ |
这个就是两个的价格,等于一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This is two prices, equal to one | ⏯ |
这个价格是包含了所有的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this price included in all the prices | ⏯ |
这是大单的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the price of a big order | ⏯ |
这是送到的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the price to be delivered | ⏯ |
我要四个花瓶,但是价格不要贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like four vases, but the price wont be expensive | ⏯ |
这两个皮革的价格是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of these two leathers | ⏯ |
湾仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Wan chai | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
旺仔旺仔,你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Chai, what would you like to eat | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
chai dang slr dung Zalo Häy båt dåu cåu ban! Gdri Sticker chüc mung 🇨🇳 | 🇬🇧 Chai dang slr dung Zalo H?y b?t du cu ban! Gdri Sticker ch?c mung | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
我们之前办理过柴办理过登记了,现在想重新办理 🇨🇳 | 🇬🇧 We have done the registration of chai suing before, and now we want to re-apply | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |