Vietnamese to Chinese

How to say Rồng châu rảnh ok không có con in Chinese?

无龙OK 无儿童

More translations for Rồng châu rảnh ok không có con

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
可以可以  🇨🇳🇬🇧  Ok Ok
OK OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
能否OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
感觉还可以,就OK  🇨🇳🇬🇧  Feel ok, OK
赛罗OK OK  🇨🇳🇬🇧  Sero OK OK
ok不ok  🇨🇳🇬🇧  ok not ok
为了OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK for OK
怎么了?可以可以  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong? Ok Ok
OK OK马上马上  🇨🇳🇬🇧  OK OK right away

More translations for 无龙OK 无儿童

无线无线,无线无线无线无线连接  🇨🇳🇬🇧  Wireless, wireless wireless wireless connection
无味无谓也无畏  🇨🇳🇬🇧  Tasteless and fearless
无忧无虑  🇨🇳🇬🇧  Carefree
无缘无故  🇨🇳🇬🇧  For no reason
小鱼儿 花无缺  🇨🇳🇬🇧  Little fish, theres no shortage of flowers
儿童  🇨🇳🇬🇧  children
儿童  🇨🇳🇬🇧  Children
要无忧,要无惧  🇨🇳🇬🇧  Have no worries, be fearless
傻却无忧无虑  🇨🇳🇬🇧  Stupid but carefree
无可无事可做  🇨🇳🇬🇧  There is nothing to do
无论  🇨🇳🇬🇧  No matter
无货  🇨🇳🇬🇧  No goods
无敌  🇨🇳🇬🇧  Invincible
无线  🇨🇳🇬🇧  Wireless
无锡  🇨🇳🇬🇧  Wuxi
无解  🇨🇳🇬🇧  No solution
无双  🇨🇳🇬🇧  Unique
无语  🇨🇳🇬🇧  No words
无知  🇨🇳🇬🇧  Ignorance
无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored