炒米粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried rice flour | ⏯ |
炒米粉和炒河粉要汤米粉,炒饭这些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried rice flour and fried river flour to Tommy powder, fried rice these things | ⏯ |
这个是炒菜的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this fried | ⏯ |
炒河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried river powder | ⏯ |
米粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice noodles | ⏯ |
米粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice | ⏯ |
这个炒抱罗粉也好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 This fried loner is delicious, too | ⏯ |
那现在发张氏炒粉炒面和炒米粉和你要什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So now Zhangs fried noodles and fried rice flour and what do you want | ⏯ |
这是炒饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this fried rice | ⏯ |
蛋炒饭芽菜炒饭虾仁炒饭炒米粉炒面黑椒意面 🇨🇳 | 🇬🇧 Egg fried riceSprout fried riceShrimp fried riceFried rice flourFried noodlesBlack pepper pasta | ⏯ |
这个是炒菜的油吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the oil for fried vegetables | ⏯ |
我这边是米粉店哦 🇨🇳 | 🇬🇧 My side is the rice flour shop Oh | ⏯ |
炒米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried Rice | ⏯ |
这个是肠粉 🇨🇳 | 🇬🇧 This is intestinal powder | ⏯ |
这个是眉粉 🇨🇳 | 🇬🇧 This is eyebrow powder | ⏯ |
炒抱罗粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried roasted or held powder | ⏯ |
泰式炒粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai fried powder | ⏯ |
帮忙把这个米粉加热 🇨🇳 | 🇬🇧 Help heat the rice flour | ⏯ |
这个就是炒的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is fried | ⏯ |
这个是炒菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones fried | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |