Chinese to Vietnamese

How to say 下次可以约你一起去喝酒吗 in Vietnamese?

Tôi có thể yêu cầu bạn uống một lần tiếp theo

More translations for 下次可以约你一起去喝酒吗

可以一起喝酒,酒吧  🇨🇳🇬🇧  Can i have a drink together, bar
下次可以约你吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you to dinner next time
OK下次去找你喝酒  🇨🇳🇬🇧  OK next time to find you for a drink
我们可以约下一次学习吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make an appointment for the next time
你可以喝白酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you drink white wine
可以喝一瓶啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a bottle of beer
下次可以一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Next time we can have dinner together
一起喝咖啡可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have coffee together
我下次可以带你去酒吧玩  🇨🇳🇬🇧  I can take you to the bar next time
可以和你一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go with you
下次来可以约你出来吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you out for dinner next time
改天约你出来喝酒吃雪糕可以吗  🇨🇳🇬🇧  Another day about you come out drinking and eating ice cream, okay
可以约你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you
约你可以吗  🇨🇳🇬🇧  About you can
可以要求你们一起,然后喝一点啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you ask you to join us and have a beer
等我们下次见面,可以一起去  🇨🇳🇬🇧  When we meet next time, we can go together
你们第一次喝酒  🇨🇳🇬🇧  Your first drink
可以请我喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be invited to drink
可以请我喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a drink
下次跟你做爱,我一定要喝醉酒跟你做爱,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Next time I have sex with you, Ill have to have sex with you drunk, okay

More translations for Tôi có thể yêu cầu bạn uống một lần tiếp theo

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo