Chinese to Vietnamese

How to say 你先看一下有没有问题?晚点多一点再拿给你做 in Vietnamese?

Bạn có bất kỳ vấn đề đầu tiên? Tôi sẽ đưa nó cho bạn một chút sau đó

More translations for 你先看一下有没有问题?晚点多一点再拿给你做

你先作,晚点再来看  🇨🇳🇬🇧  You do it first and come back later
你看下这些有没有问题  🇨🇳🇬🇧  You see if theres a problem with these
你看下设施有没有问题  🇨🇳🇬🇧  Do you see if theres a problem with the facility
我先问一下。有再告诉你  🇨🇳🇬🇧  Let me ask first. Ill tell you again
九点前都没有问题!十点半有些晚  🇨🇳🇬🇧  No problem before nine oclock! Its half past ten
电卡有点问题,稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with the card, wait a minute
晚上九点前都没有问题!十点半有些晚  🇨🇳🇬🇧  No problem until 9:00 p.m.! Its half past ten
拿多一点  🇨🇳🇬🇧  Take it a little more
多拿一点  🇨🇳🇬🇧  Take a little more
没问题的,那个没问题的,都有一点点像正常的  🇨🇳🇬🇧  No problem, thats no problem, theres a little bit like normal
我要先问一下你,如果你觉得没有意见,没有问题了,我再去问问别的  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask you first, if you dont think theres a problem, Ill ask something else
你出个价钱我帮你问一下有没有便宜一点  🇨🇳🇬🇧  You pay a price Ill help you ask if its any cheaper
我有点事,先去一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to do, lets go first
晚一点给你,现在没有那么快能给到你  🇨🇳🇬🇧  A little later to you, now not so fast to give you
你拿给我,再试一下  🇨🇳🇬🇧  You give it to me and try again
没有,当时我问过大概只有一米多一点点  🇨🇳🇬🇧  No, I asked about it a little more than a metre
我们房间有一点问题  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem in our room
我的手机有一点问题  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with my phone
晚一点给你开单  🇨🇳🇬🇧  Ill open an order for you later
我晚一点发给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send it to you later

More translations for Bạn có bất kỳ vấn đề đầu tiên? Tôi sẽ đưa nó cho bạn một chút sau đó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed