Chinese to Vietnamese

How to say 吊完这一吊还有吗 in Vietnamese?

Có điều gì khác để treo cần cẩu này

More translations for 吊完这一吊还有吗

没有吊车吗  🇨🇳🇬🇧  No cranes
20个用吊机吊  🇨🇳🇬🇧  20 with a crane
有吊牌的  🇨🇳🇬🇧  Theres a tag
吊车  🇨🇳🇬🇧  crane
吊龙  🇨🇳🇬🇧  Hanging Dragon
吊具  🇨🇳🇬🇧  Sling
吊带  🇯🇵🇬🇧  Hanging
吊车  🇨🇳🇬🇧  Crane
吊带  🇨🇳🇬🇧  Suspenders
吊机  🇨🇳🇬🇧  Crane
吊灯  🇨🇳🇬🇧  Chandelier
吊环  🇨🇳🇬🇧  Rings
吊坠  🇨🇳🇬🇧  Pendants
塔吊  🇨🇳🇬🇧  Crane
吊挂  🇨🇳🇬🇧  Hanging
拖吊  🇨🇳🇬🇧  Towing
吊兰  🇨🇳🇬🇧  Chlorophytum
吊牌  🇨🇳🇬🇧  Tag
傻吊  🇨🇳🇬🇧  Stupid Hanging
吊唁  🇨🇳🇬🇧  Condolences

More translations for Có điều gì khác để treo cần cẩu này

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile