Chinese to Vietnamese

How to say 不够,还差50万 in Vietnamese?

Không đủ, đó là nửa triệu

More translations for 不够,还差50万

还差8万  🇨🇳🇬🇧  Its 80,000
1万够不够  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand is enough
50万  🇨🇳🇬🇧  Half a million
我还差285万买  🇨🇳🇬🇧  Im still $2.85 million
还不够  🇨🇳🇬🇧  Thats not enough
差不多50左右  🇨🇳🇬🇧  About 50
今天房费不够了 还差63元  🇨🇳🇬🇧  Todays room rate is not enough, still 63 yuan
够不够?还需要吗  🇨🇳🇬🇧  Not enough? Do you need it
还差他8万的运费  🇨🇳🇬🇧  Still his $80,000 freight
这个还不够  🇨🇳🇬🇧  Isnt that enough
还差不多呢  🇨🇳🇬🇧  Its pretty much the same
你现金差不多能够  🇨🇳🇬🇧  Youre almost as cash able
还差  🇨🇳🇬🇧  Its still bad
赚到100万,给你50万  🇨🇳🇬🇧  Make a million, give you half a million
够不够  🇨🇳🇬🇧  Not enough
沙袋尺寸为50*50足够吗  🇨🇳🇬🇧  Is it enough for a sandbag size of 50 x 50
我需要50万元  🇨🇳🇬🇧  I need half a million yuan
还不够啊!10000好不好  🇨🇳🇬🇧  Thats not enough! 10000, okay
够不够多  🇨🇳🇬🇧  Enough
够不够吃  🇨🇳🇬🇧  Not enough to eat

More translations for Không đủ, đó là nửa triệu

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not