Chinese to Vietnamese

How to say 我想知道价格 in Vietnamese?

Tôi muốn biết giá

More translations for 我想知道价格

价格我不知道  🇨🇳🇬🇧  Price I dont know
价格我来讲,知道吗  🇨🇳🇬🇧  Price Im talking about, you know
我想知道你充值礼包的价格  🇨🇳🇬🇧  I want to know the price of your top-up gift pack
我知道上海价格比较低  🇨🇳🇬🇧  I know the price in Shanghai is relatively low
我想知道  🇨🇳🇬🇧  I want to know
想知道  🇨🇳🇬🇧  Want to know
我想知道女士运动鞋你能给我什么价格  🇨🇳🇬🇧  I want to know what you can give me for womens sneakers
我不想知道  🇨🇳🇬🇧  I dont want to know
我想知道你  🇨🇳🇬🇧  I want to know about you
我很想知道  🇨🇳🇬🇧  Id like to know
我也想知道  🇨🇳🇬🇧  I want to know, too
我知道的,所以给你的价格已经很优的价格了  🇨🇳🇬🇧  I know, so the price for you is already very good price
我想我不知道  🇨🇳🇬🇧  I guess I dont know
你知道我这里价格比较有优势  🇨🇳🇬🇧  You know I have an advantage over the price here
我需要知道你礼包的购买价格  🇨🇳🇬🇧  I need to know the purchase price of your gift pack
这价格,我们这边不知道这个价格要去问旅行社  🇨🇳🇬🇧  This price, our side do not know this price to ask the travel agency
我知道我知道  🇨🇳🇬🇧  I know I know
你想知道  🇨🇳🇬🇧  You want to know
不,我不想知道  🇨🇳🇬🇧  No, I dont want to know
我知道模具的价格大概是5000美金  🇨🇳🇬🇧  I know the mold costs about $5,000

More translations for Tôi muốn biết giá

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad