Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
把手放在你的手上,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your hand on your hand, I love you | ⏯ |
你看你手放在你的头上 🇨🇳 | 🇬🇧 You see your hands on your head | ⏯ |
把你的手机放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your phone here | ⏯ |
把手放在你身体的两侧 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your hands on both sides of your body | ⏯ |
把你的右手扶在墙上 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold your right hand on the wall | ⏯ |
把语文书放在你的书桌上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the Chinese book on your desk | ⏯ |
你把右手放在我左肩 🇨🇳 | 🇬🇧 You put your right hand on my left shoulder | ⏯ |
算了,我的事情你放在心上 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, my thing is on your mind | ⏯ |
把你的钱放好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your money away | ⏯ |
放下你的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Put down your phone | ⏯ |
把你的书放在你书包下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your book under your bag | ⏯ |
你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant rest assured | ⏯ |
你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You can relax | ⏯ |
你让我在你自己的手上 🇨🇳 | 🇬🇧 You put me in your own hands | ⏯ |
把他们的手放到上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Put their hands on it | ⏯ |
每个人都把手放在手上 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone put their hands on their hands | ⏯ |
不要把它放在心上 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put it in your heart | ⏯ |
你放心,我会带你去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take you there | ⏯ |
我给你的价钱,你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant rest assured of the price I gave you | ⏯ |
把你的书放到你的书包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your book in your bag | ⏯ |