Vietnamese to Chinese

How to say Anh đặt tay lên suy nghĩ đi in Chinese?

你把你的手放在你的心上

More translations for Anh đặt tay lên suy nghĩ đi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si

More translations for 你把你的手放在你的心上

把手放在你的手上,我爱你  🇨🇳🇬🇧  Put your hand on your hand, I love you
你看你手放在你的头上  🇨🇳🇬🇧  You see your hands on your head
把你的手机放在这里  🇨🇳🇬🇧  Put your phone here
把手放在你身体的两侧  🇨🇳🇬🇧  Put your hands on both sides of your body
把你的右手扶在墙上  🇨🇳🇬🇧  Hold your right hand on the wall
把语文书放在你的书桌上  🇨🇳🇬🇧  Put the Chinese book on your desk
你把右手放在我左肩  🇨🇳🇬🇧  You put your right hand on my left shoulder
算了,我的事情你放在心上  🇨🇳🇬🇧  Come on, my thing is on your mind
把你的钱放好  🇨🇳🇬🇧  Put your money away
放下你的手机  🇨🇳🇬🇧  Put down your phone
把你的书放在你书包下面  🇨🇳🇬🇧  Put your book under your bag
你放心  🇨🇳🇬🇧  You cant rest assured
你放心  🇨🇳🇬🇧  You can relax
你让我在你自己的手上  🇨🇳🇬🇧  You put me in your own hands
把他们的手放到上面  🇨🇳🇬🇧  Put their hands on it
每个人都把手放在手上  🇨🇳🇬🇧  Everyone put their hands on their hands
不要把它放在心上  🇨🇳🇬🇧  Dont put it in your heart
你放心,我会带你去的  🇨🇳🇬🇧  Rest assured that Ill take you there
我给你的价钱,你放心  🇨🇳🇬🇧  You cant rest assured of the price I gave you
把你的书放到你的书包里  🇨🇳🇬🇧  Put your book in your bag