Chinese to Vietnamese

How to say 你好,这里有打火机吗 in Vietnamese?

Xin chào, là có một nhẹ hơn ở đây

More translations for 你好,这里有打火机吗

你这里有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter here
你好,有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a lighter
这里有买打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter here
你好,你这边有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a lighter on your side
请问这里有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter here, please
你有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter
这里有火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter here
有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter
有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter
你好,请问有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a lighter
你有打火机  🇨🇳🇬🇧  You have a lighter
这个打火机里面还有水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any water in this lighter
有打火机卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter for sale
你好,请问哪里有打火机卖  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the lighter for sale
打火打火机  🇨🇳🇬🇧  Lighter
请问有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter, please
你打火机  🇨🇳🇬🇧  You lighter
有没有打火机  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter
请问有打火机卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter for sale, please
打火机  🇨🇳🇬🇧  lighter

More translations for Xin chào, là có một nhẹ hơn ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin