你们最多能取几个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get up to a few wives | ⏯ |
你们家里有几个小孩子啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children are there in your family | ⏯ |
几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids | ⏯ |
你有几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a few kids | ⏯ |
你有几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children do you have | ⏯ |
你家几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids are you in | ⏯ |
你有几个小孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a few kids | ⏯ |
他们两个也几个小孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve got two kids, too | ⏯ |
有几个小孩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids are there | ⏯ |
这个赠品最多能送我几个,越多越好 🇨🇳 | 🇬🇧 This giveaway can give me up to a few, the more the better | ⏯ |
你们班里有多少个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girls are there in your class | ⏯ |
你们说我这个小女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you call me this little girl | ⏯ |
你们国家限制生几个孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your country limit the number of children you have | ⏯ |
从这里到机场最多两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be up to two hours from here to the airport | ⏯ |
你几个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of your kids | ⏯ |
生蚝最少要几个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are at least a few oysters | ⏯ |
生蚝最少要几个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many oysters are you at least a few | ⏯ |
生了一个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Gave birth to a little girl | ⏯ |
我的意思是说,你最多这个赠品能送我几个 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, how many giveaways can you give me at most | ⏯ |
你几点能到我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you come to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |