我在北宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Beining | ⏯ |
北宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Beining | ⏯ |
在北京玩两天就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home in two days of playing in Beijing | ⏯ |
北江 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijiang | ⏯ |
我们公司在北江 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is in Beijiang | ⏯ |
我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
干嘛?我现在在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on? Im in Beijing now | ⏯ |
在北京过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year in Beijing | ⏯ |
我昨天在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I was in Beijing yesterday | ⏯ |
他们现在在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 They are in Beijing now | ⏯ |
我现在要去北京旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a trip to Beijing now | ⏯ |
我要回北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Beijing | ⏯ |
西宁在中国的西北 🇨🇳 | 🇬🇧 Xining is in the northwest of China | ⏯ |
不我会在北京过 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ill be in Beijing | ⏯ |
我在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Beijing | ⏯ |
联想要在北京再多呆两天 🇨🇳 | 🇬🇧 United wants to stay in Beijing for two more days | ⏯ |
In,想要在北京再多呆两天 🇨🇳 | 🇬🇧 In, I want to stay in Beijing for two more days | ⏯ |
现在这里是北城,我天天在南城 🇨🇳 | 🇬🇧 Now this is the North City, I am in the south city every day | ⏯ |
我现在在西二环北路 🇨🇳 | 🇬🇧 I am now on the North Road of the West Second Ring Road | ⏯ |
黑龙江在吉林北部 🇨🇳 | 🇬🇧 Heilongjiang is in the north of Jilin | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
北江 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijiang | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |