我不会英语,都是用软件翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English, its all translated by software | ⏯ |
不过我不会讲英语!我都是用翻译聊天的! 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant speak English! Im all chatting with a translator | ⏯ |
我不会说英语,我用的翻译软件跟你聊天的 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English, I use translation software to chat with you | ⏯ |
我现在用翻译软件和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you now with translation software | ⏯ |
不过我不会英语,都是用翻译的! 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant speak English, all with translation | ⏯ |
我英语不好!用的是翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have good English! Translation software is used | ⏯ |
有点困难,因为我不会英语,都是用翻译软件聊天! 🇨🇳 | 🇬🇧 A little difficult, because I cant speak English, are using translation software chat | ⏯ |
我会用翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill use translation software | ⏯ |
翻译软件不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation software is not good to use | ⏯ |
我能用翻译软件跟你聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use translation software to chat with you | ⏯ |
不不不,我们不认识,我英文很差,我和你聊天都是通过翻译软件! 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, we dont know, I speak English very poorly, I chat with you are through translation software | ⏯ |
这个翻译软件语音不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This translation software voice is not good to use | ⏯ |
对不起,我不会英语,我有翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English, I have translation software | ⏯ |
否则我不得不用翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise I have to use translation software | ⏯ |
我外语很差,都在用软件翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a very bad foreign language and Im translating it with software | ⏯ |
我用的翻译软件啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation software I use | ⏯ |
这个翻译软件和你翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 This translation software and you translate | ⏯ |
我用了翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I used translation software | ⏯ |
使用翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Using translation software | ⏯ |
翻译软件翻译的不准确,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation software translation is not accurate, Sorry | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |