Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chưa từng học tiếng Trung Quốc in Chinese?

我从没学过中文

More translations for Tôi chưa từng học tiếng Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 我从没学过中文

你中文学过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you learned Chinese
有没有学中文  🇨🇳🇬🇧  Did you learn Chinese
我也从没上过商学院  🇨🇳🇬🇧  Ive never been to business school
学中文  🇨🇳🇬🇧  Chinese
学中文  🇨🇳🇬🇧  learn Chinese
跟我学中文  🇨🇳🇬🇧  Learn Chinese with me
要学中文  🇨🇳🇬🇧  Chinese to learn
学习中文  🇨🇳🇬🇧  Learn Chinese
学习中文  🇨🇳🇬🇧  Learning Chinese
要学中文  🇨🇳🇬🇧  To learn Chinese
你跟我学中文  🇨🇳🇬🇧  You learn edgy Chinese me
我没有学过  🇨🇳🇬🇧  I didnt learn it
我要多学英文,你要多学中文  🇨🇳🇬🇧  I want to learn more English, you have to learn more Chinese
你有没有兴趣学中文  🇨🇳🇬🇧  Do you have any interest in studying Chinese
我正在学习中文  🇨🇳🇬🇧  Im studyingChinese
我从来没生气过  🇨🇳🇬🇧  Ive never been angry
我从来没收到过  🇨🇳🇬🇧  I never received it
你在学中文  🇨🇳🇬🇧  Youre studying Chinese
中英文学校  🇨🇳🇬🇧  Chinese and English schools
中文学英语  🇨🇳🇬🇧  Chinese learn English