Chinese to Vietnamese

How to say 你好,我想请问一下这里 in Vietnamese?

Xin chào, tôi muốn hỏi ở đây

More translations for 你好,我想请问一下这里

你好,我想请问一下  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to ask
你好,我想问一下这是哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to ask where this is
我想请问一下!  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask
请问一下,这里哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is it
你好,请问一下  🇨🇳🇬🇧  Hello, please
你好,我想问一下,这里哪里有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to ask, where is the bathroom
你好,我想请问一下,这条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to ask, how do You get to this road
你好,请问一下这个这个人  🇨🇳🇬🇧  Hello, could you tell me about this man
你好我想问一下哪里有商场  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to ask where there is a mall
你好,我想问一下厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to ask where the toilet is
你好,请问一下厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the toilet, please
你好王,请问一下WC在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello Wang, where is WC, please
你好,请问一下,出口是哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, please ask, where is the exit
你好,请问这里有哪  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you here
你好你好,我想问一下在哪里办签证  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to ask where to get a visa
你好,请问一下,这里是t2航站楼吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, excuse me, is this terminal t2
你好,请问一下咱们  🇨🇳🇬🇧  Hello, please ask us
请问一下,这里有体重计吗?我想秤一下行李  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there a weight gauge here? Id like to weigh my luggage
我想请问一下,这里哪里有酒店便宜一点的  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask, where is the hotel cheaper here
请问一下,我想去吃饭,哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, I want to go to dinner, where is there good food

More translations for Xin chào, tôi muốn hỏi ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin