你好,请问哪里有打火机卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the lighter for sale | ⏯ |
请问这里有打火机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lighter here, please | ⏯ |
请问哪里有商场可以卖打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there are shopping malls where you can sell lighters | ⏯ |
请问有打火机卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lighter for sale, please | ⏯ |
请问一下,这里哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is it | ⏯ |
请问哪里可以买打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Could i buy a lighter, please | ⏯ |
我想问一下,哪里有水果卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, where is the fruit for sale | ⏯ |
你好,请问这里有哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you here | ⏯ |
你好,我想问一下这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where this is | ⏯ |
你好,我想问一下,这里哪里有洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, where is the bathroom | ⏯ |
请问哪里有就卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to sell | ⏯ |
请问哪里有酒卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where theres wine for sale | ⏯ |
你这里有打火机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a lighter here | ⏯ |
你好,请问有打火机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a lighter | ⏯ |
你好我想问一下哪里有商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where there is a mall | ⏯ |
我想请问一下,这里哪里有酒店便宜一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, where is the hotel cheaper here | ⏯ |
请问先生,这里哪里有卖水果的 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, sir, where is there anything to sell fruit | ⏯ |
请问,哪里有卖这种皮草的 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where are the ones selling this fur | ⏯ |
请问一下,我想去吃饭,哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, I want to go to dinner, where is there good food | ⏯ |
你好,请问这里哪里有卖咖啡糖果的超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is there a supermarket selling coffee and candy | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |