朋友家地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends home address | ⏯ |
是我朋友,我发地址你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my friend | ⏯ |
我发你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you your address | ⏯ |
你把地址发过来,我才能寄过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You send the address here before I can send it | ⏯ |
你好,朋友,装运地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend, shipping address | ⏯ |
你跟我这个朋友过去就好 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to be a friend with me | ⏯ |
你店里的地址发给我,我有朋友要过去你店里 🇨🇳 | 🇬🇧 The address in your shop is sent to me, I have a friend who wants to go to your store | ⏯ |
跟着小狗走,跟着小猪走,跟着我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow the dog, follow the piglet, follow me | ⏯ |
你的朋友一直跟着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends have been following you | ⏯ |
地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The address was sent to me | ⏯ |
那我发地址给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give you the address | ⏯ |
跟着走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead | ⏯ |
你有朋友跟你一起过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend to come with you | ⏯ |
你把你家地址发我!我直接过去! 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me your home address! Ill go straight over | ⏯ |
你朋友走不走 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant your friend go | ⏯ |
跟朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 With friends | ⏯ |
把你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your address | ⏯ |
我朋友马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend will be here at once | ⏯ |
我叫朋友带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked a friend to bring it over | ⏯ |
通过我朋友来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it through my friend | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |