Chinese to Vietnamese

How to say JN的人周末不休息吗 in Vietnamese?

JN người ta không có một ngày cuối tuần off

More translations for JN的人周末不休息吗

周末不休息  🇨🇳🇬🇧  No rest on weekends
连星期六周末休息  🇨🇳🇬🇧  Even Saturday weekends are closed
今天是周末,休息日  🇨🇳🇬🇧  Its the weekend, the rest day
这周不休息  🇨🇳🇬🇧  Dont rest this week
本周不休息  🇨🇳🇬🇧  No rest this week
周一休息  🇨🇳🇬🇧  Closed Mondays
我要休息了,祝周末愉快  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a break and have a nice weekend
周六周日休息  🇨🇳🇬🇧  Closed Saturday and Sunday
周末吗  🇨🇳🇬🇧  Weekend
周末也没有休息,太辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Theres no rest on the weekend, its too hard
周末休息、明天上班回复你  🇨🇳🇬🇧  Take a weekend break and get back to you tomorrow
你周一休息  🇨🇳🇬🇧  Youre off on Monday
你周几休息  🇨🇳🇬🇧  What days of your week are you off
我周一休息  🇨🇳🇬🇧  Im off monday
我周二休息  🇨🇳🇬🇧  Im off on Tuesday
但周六周日休息  🇨🇳🇬🇧  But Saturday and Sunday are closed
周末有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a weekend
PI只能周一发送了,公司周末休息了!  🇨🇳🇬🇧  PI can only be sent on Monday, the company has a weekend off
你还不休息吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not resting
中午不休息吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a break at noon

More translations for JN người ta không có một ngày cuối tuần off

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
)JN>IOVFI(  🇨🇳🇬🇧  JN-IOVFI (
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
off  🇨🇳🇬🇧  Off