Chinese to Vietnamese

How to say 啊,我知道怎么走,你按照我的要求走就可以了 in Vietnamese?

Ah, tôi biết làm thế nào để đi, bạn có thể đi theo yêu cầu của tôi

More translations for 啊,我知道怎么走,你按照我的要求走就可以了

我知道怎么走可以达到  🇨🇳🇬🇧  I know how to get there
我只知道怎么走  🇨🇳🇬🇧  I only know how to get there
我不知道怎么走  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get there
我不知道该怎么走  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get around
我不知道路怎么走  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get there
我知道怎么走可以达到汽车站  🇨🇳🇬🇧  I know how to get to the bus stop
汽车我不知道怎么走  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get there in the car
我不知道汽车怎么走  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get the car
我要怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there
你好,我想知道厕所怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to know how to get to the toilet
我们可以按照你们的要求来做  🇨🇳🇬🇧  We can do what you ask
我不知道为什么,你过来了,我就走了  🇨🇳🇬🇧  I dont know why, youre here, and Im leaving
我想知道这条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to know how to get this way
啊,中央大道怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, how do You get to Central Avenue
啊,我要去机场,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Ah, Im going to the airport
好可惜啊 我要走了  🇨🇳🇬🇧  Its a shame, Im leaving
您知道怎么走,对吧  🇨🇳🇬🇧  You know how to get there, dont you
但他不知道怎么走  🇨🇳🇬🇧  But he doesnt know how to get there
我知道怎么做,我可以教你  🇨🇳🇬🇧  I know how to do it, I can teach you
你知道天通苑怎么走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how Tiantongyuan gets there

More translations for Ah, tôi biết làm thế nào để đi, bạn có thể đi theo yêu cầu của tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river