煮中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking Chinese food | ⏯ |
在餐厅吃的中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese food at the restaurant | ⏯ |
我想吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat Chinese food | ⏯ |
吃一顿大餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a big meal | ⏯ |
我想你煮中餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to cook Chinese food | ⏯ |
回家请你吃大餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and buy you a big meal | ⏯ |
我想去吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat Chinese food | ⏯ |
我请你吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill treat you to Chinese food | ⏯ |
阿姨加点菜来吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt adds some food to eat | ⏯ |
中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cuisine | ⏯ |
吃大餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a big meal | ⏯ |
吃大餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a big meal | ⏯ |
吃中餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat Chinese food | ⏯ |
煮给客人吃,之后要洗餐具 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook for the guests, then wash the dishes | ⏯ |
一家英国餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 An English restaurant | ⏯ |
我会给你煮晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill cook you dinner | ⏯ |
煮晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking dinner | ⏯ |
大姨二姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt yin | ⏯ |
你习惯吃中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to eating Chinese food | ⏯ |
我最喜欢吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Chinese food best | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |